Có 2 kết quả:
无碍 wú ài ㄨˊ ㄚㄧˋ • 無礙 wú ài ㄨˊ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without inconvenience
(2) unimpeded
(3) unhindered
(4) unobstructed
(5) unfettered
(6) unhampered
(2) unimpeded
(3) unhindered
(4) unobstructed
(5) unfettered
(6) unhampered
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without inconvenience
(2) unimpeded
(3) unhindered
(4) unobstructed
(5) unfettered
(6) unhampered
(2) unimpeded
(3) unhindered
(4) unobstructed
(5) unfettered
(6) unhampered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0