Có 2 kết quả:

无碍 wú ài ㄨˊ ㄚㄧˋ無礙 wú ài ㄨˊ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) without inconvenience
(2) unimpeded
(3) unhindered
(4) unobstructed
(5) unfettered
(6) unhampered

Bình luận 0